“Bạn càng ngày càng đẹp đó!” – Sau một thời gian dài gặp nhau, nghe được câu nói này thì thật là “mát lòng mát dạ” đúng không nào? Vậy trong tiếng Anh thì lời khen này được nói như thế nào nhỉ? “You are more beautiful” – như này thì chưa đủ nhấn mạnh độ đẹp đâu. Trong bài viết sau đây, Step Up sẽ hướng dẫn các bạn cấu trúc càng ngày càng (more and more), là một trong hai cấu trúc so sánh kép, cũng chính là cấu trúc được dùng để nói những lời khen có cánh như trên.
1. Cấu trúc càng ngày càng và cách dùng
Như đã viết ở phần mở đầu, so sánh kép trong tiếng Anh có 2 cấu trúc: cấu trúc Càng ngày càng và cấu trúc Càng như này – càng như kia (càng…càng). Đây là hai cấu trúc ngữ pháp được sử dụng rất nhiều trong các bài đọc và bài nghe tiếng Anh như IELTS và nếu bạn sử dụng hoàn hảo cấu trúc này trong bài viết hay bài nói thì band điểm của bạn sẽ tăng lên trông thấy.
Bạn đang xem: Cấu trúc ngày càng trong tiếng anh


Bài 1: Điền cấu trúc so sánh kép thích hợp
The____ (soon) you take your medicine, the____ (good) you will feel.The____ (hot) it is, the____ (uncomfortable) I feel.The knowledge is becoming____ (much) complex.Because he was in a hurry, he walked____ (fast).____ (many) companies have to deal with difficulties due to the Covid.Đáp án:
1. The sooner you take your medicine, the better you will feel.
Bạn uống thuốc càng sớm bao nhiêu, bạn sẽ càng cảm thấy tốt hơn.
2. The hotter it is, the more uncomfortable I feel
Trời càng nóng, tôi càng thấy khó chịu
3. The knowledge is becoming more and more complex.
Kiến thức ngày càng trở nên phức tạp.
4. Because he was in a hurry, he walked faster and faster.
Vì đang vội, anh ấy đi ngày càng nhanh hơn.
5. More and more companies have to deal with difficulties due to the Covid.
Ngày càng nhiều công ty phải đổi mặt với khó khăn vì dịch Covid.
Bài 2: Viết lại câu dùng so sánh kép
1. He works much. He feels exhausted.
-> The more …………………………………………………
2. John was fat. Now he is even fatter. (get/ fat)
-> John is ……………………………………………
3. The apartment is luxurious. The rent is high.
-> The more…………………………………………………
4. The story is good. The laughter is loud.
-> The better ……………………………………………….
5. This bag was 50$ last month. Now it is 80$. (become/ expensive)
-> This bag ……………………………………………….
Đáp án:
1. He works much. He feels exhausted.
-> The more he works, the more exhausted he feels.
2. John was fat. Now he is even fatter. (get/ fat)
-> John is getting fatter and fatter.
3. The apartment is luxurious. The rent will be high.
-> The more luxurious the apartment is, the higher the will be.
4. The story is good. The laughter is loud.
-> The better the story is, the louder the loud is.
5. This bag was 50$ last month. Now it is 80$. (become/ expensive)
-> This bag becomes more and more expensive.
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản của cấu trúc so sánh kép, đặc biệt là cấu trúc càng ngày càng. Áp dụng thật chuẩn các cấu trúc này, chắc chắn số điểm tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện, và quan trọng hơn cả là bạn đã tiến gần hơn đến với trình độ nói tiếng Anh thật “naturally” như người bản xứ.
Cấu trúc càng càng là một loại so sánh kép được sử dụng phổ biến trong các bài tập Tiếng Anh cũng như giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng tcnducpho.edu.vn tìm hiểu chi tiết kiến thức về công thức và cách dùng của cấu trúc càng càng nhé!

I. Cấu trúc càng càng là gì?
Cấu trúc càng càng hay còn gọi là cấu trúc “The more… the more…”, là cấu trúc so sánh kép thường gặp trong tiếng Anh. Cấu trúc càng càng dùng để diễn tả sự tăng dần của một sự vật/sự việc kéo theo sự tăng dần của sự vật/sự việc khác, mang nghĩa là “Càng… càng…”.
Ví dụ:
The more newspapers Anna reads, the more information she knows. (Anna càng đọc nhiều tạp chí, cô ấy càng biết nhiều thông tin.) The more science TV shows Jenny watch, the more knowledge she can collect. (Jenny càng xem nhiều chương trình khoa học, cô ấy càng thu thập được nhiều kiến thức.)II. Các cấu trúc càng càng trong tiếng Anh
Theo sau “the more” trong cấu trúc càng càng có thể là một tính từ dài, trạng từ dài, danh từ hoặc một mệnh đề. Hãy cùng tcnducpho.edu.vn tìm hiểu chi tiết về từng cấu trúc càng càng với “the more” ngay sau đây nhé!
1. Cấu trúc càng càng “The more…, the more…”
Đầu tiên, chúng mình cùng đến với cấu trúc càng càng sử dụng “The more… the more…” mang nghĩa là “càng nhiều…, càng nhiều…”.
Cấu trúc càng càng | Công thức | Ví dụ |
Với tính từ dài và trạng từ dài | The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1…, the more + tính từ/trạng từ dài + S2 + V2… = Càng…, càng… | The more expensive the wallet is, the more careful Hanna has to use it. (Chiếc ví càng đắt tiền, Hanna càng phải sử dụng cẩn thận.) |
Với danh từ | The more + N1 + S1 + V1…, the more + N2 + S2 + V2… = Càng nhiều…, càng nhiều… | The more time Jenny spends learning English, the more knowledge she will have. (Jenny càng dành nhiều thời gian học tiếng Anh, cô ấy càng có nhiều kiến thức.)The more books Sara has, the more time she needs to read them. (Bạn càng có nhiều sách, bạn càng cần nhiều thời gian để đọc chúng.) |
Với mệnh đề | The more + S1 + V2…, the more + … = Càng làm gì đó nhiều…, càng… | The more Harry works, the more money he earns. (Harry càng làm việc, anh ấy càng kiếm được nhiều tiền.) The more her mother advised, the more she did. (Mẹ của cô ấy càng khuyên, cô ta càng làm.) |

2. Cấu trúc càng càng “The more…, the less…”
Ngược lại với cấu trúc càng càng sử dụng “The more…, the more…”, cấu trúc càng càng dùng “the more…, the less…” mang nghĩa là “càng nhiều…, càng ít…”. Cụ thể từng công thức như sau:
Cấu trúc càng càng | Công thức | Ví dụ |
Với tính từ dài và trạng từ dài | The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1…, the less + tính từ/trạng từ dài + S2 + V2… | The more successful Martin is, the less satisfied he becomes. (Martin càng thành công, anh ấy càng ít hài lòng.)The more careful Jenny is, the less anxious she feels. (Bạn càng cẩn thận, bạn càng ít lo lắng.) |
Với danh từ | Danh từ vế 2 (N2) không đếm được: The more + N1 + S1 + V1…, the less + N2 + S2 + V2…Danh từ vế 2 (N2) đếm được số nhiều: The more + N1 + S1 + V1…, the fewer + N2 + S2 + V2… | The more knowledge Sara learns, the less competition she has. (Sara càng học được nhiều kiến thức, cô ấy càng ít có sự cạnh tranh.)The more knowledge Sara learns, the fewer mistakes she makes. (Sara càng học được nhiều kiến thức, cô ấy càng mắc ít lỗi hơn.) |
Với mệnh đề | The more + S1 + V2…, the less + … = Càng làm gì đó nhiều…, càng ít… | The more Harry exercises, the less tired he will feel. (Harry càng luyện tập, anh ấy càng ít cảm thấy mệt mỏi.) The more Jenny saves, the less she worries about money. (Bạn càng tiết kiệm, bạn càng ít lo lắng về tiền bạc.) |
Chú ý: Trong một số trường hợp, bạn cũng có thể đảo vị trí của “the more” và “the less” trong câu để tạo thành cấu trúc mới mang nghĩa là “càng ít…, càng nhiều…”.
Ví dụ:
The less beautiful Hanna is, the more difficult Hanna can become a model. (Hanna càng kém xinh đẹp, cô ấy càng khó có thể trở thành một người mẫu.) The less food Martin eats, the more hungry he feels. (Martin càng ăn ít thức ăn, anh ấy càng cảm thấy đói.)3. Cấu trúc càng càng “The more…, the adj/ adv-er…”
Bạn có thể kết hợp cấu trúc càng càng với tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài trong cùng một câu so sánh kép, mang ý nghĩa không đổi: “càng…, càng…”.
Cấu trúc càng càng | Ví dụ |
The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1…, the + adj/adv-er + S2 + V2… Trong đó: adj/adv-er: tính từ/trạng từ ngắn viết ở dạng so sánh hơn (thêm đuôi “-er”) | The more careful Hanna is, the easier she will get a high score. (Hanna càng cẩn thận, cô ấy càng dễ đạt điểm cao.) |
The + adj/adv-er + S1 + V1…, the more + tính từ/trạng từ dài + S2 + V2… | The harder Jenny studies, the more successful she will become. (Jenny càng học chăm chỉ, cô ấy sẽ càng trở nên thành công.) |

4. Một số cấu trúc càng càng khác
Ngoài cấu trúc càng càng đi với “The more”, chúng mình còn có một số cấu trúc khác cũng thường xuyên bắt gặp sau đây:
Cấu trúc càng càng | Ví dụ |
The short adj + S1 + V1 + the more + long adj + S2 + V2 | The shorter the distance is, the more picturesque the landscape is. (Khoảng cách càng ngắn, phong cảnh nhìn càng ấn tượng) |
The + adj + S1 + V1, the + adj + S2 + V2 | The harder Martin focuses on studying, the better his grades are. (Martin càng tập trung học hành, điểm của anh ấy càng cao) |
The + short adj + S1 + V1, the + short adj + S2 + V2 | The older Harry gets, the poorer his hearing ability is. (Harry càng nhiều tuổi, khả năng nghe của anh ấy càng kém.) |
The less + adj + S1 + V1, the less + adj + S2 + V2 | The less indecisive Jenny is, the less successful she becomes. (Jenny càng thiếu quyết đoán, khả năng thành công của cô ấy càng ít đi.) |

III. Cấu trúc ngày càng trong tiếng Anh
Bên cạnh cấu trúc càng càng, trong tiếng Anh còn có cấu trúc ngày càng dùng để miêu tả một vật hay sự việc ngày càng phát triển về chất lượng, số lượng.
Xem thêm: Cách Chuyển Modem Wifi Thành Bộ Phát Wifi Phát Sóng Hiệu Quả
Công thức cấu trúc ngày càng như sau:
short adj/adv- er and short adj/adv- er
more and more + long adj/ adv
Cấu trúc này thay đổi tùy thuộc vào tính từ là tính từ ngắn hay tính từ dài.
Ví dụ:
Martin runs faster and faster. (Martin chạy càng ngày càng nhanh hơn.)Anna and John meet more and more frequently. (Anna và John gặp nhau ngày càng thường xuyên hơn.)Sara looks more and more beautiful! (Nhìn Sara ngày càng đẹp!)Hanna’s clothes are more and more fashionable. (Quần áo của Hanna càng ngày càng thời trang.)Ngoài ra, “more and more” cũng có thể đi với danh từ, cả danh từ đếm được và không đếm được. Ví dụ:
More and more tourists will come to Korea in 2023. (Ngày càng nhiều du khách tới Hàn Quốc năm 2023.) Jenny is earning more and more money. (Jenny đang kiếm ngày càng nhiều tiền hơn.)IV. Idiom của cấu trúc càng càng
Cấu trúc càng càng cũng có một idiom thường xuyên gặp phải mà tcnducpho.edu.vn muốn giới thiệu cho bạn đó là: “the more the merrier”.
Thành ngữ “The more the merrier” có thể được dịch là “càng đông càng vui” nhằm khuyến khích nhiều người cùng tham gia vào một hoạt động/sự kiện nào đó.
Thực chất, thành ngữ đầy đủ là “The more there are, the merrier it is”. Tuy nhiên, vì phần mệnh đề phía sau “the more” và “the merrier” khá chung chung nên bạn có thể lược bỏ đi và viết gọn lại thành “the more the merrier”.
Ví dụ:
“Do you mind if I invite Hanna to your birthday party?” – “No, I don’t mind. The more the merrier”. (“Bạn có phiền nếu tôi mời Hanna đến bữa tiệc sinh nhật của bạn?” – “Không, tôi không phiền. Càng đông càng vui”.) The boss wants to hire more employees – the more the merrier. (Người chủ muốn thuê thêm nhân viên – càng đông càng tốt.)Ngoài ý nghĩa phổ biến ở trên, thành ngữ này cũng có thể hiểu là “số lượng của cái gì đó càng nhiều thì càng tốt”.
Ví dụ:
Harry needs a loan – the more the merrier. (Harry cần một khoản vay – càng nhiều càng tốt.)V. Bài tập cấu trúc càng càng
Sau khi đã học về lý thuyết của cấu trúc càng càng trong tiếng Anh, chúng mình hãy cùng làm bài tập nhỏ dưới đây để ghi nhớ nhé:
Bài tập: Chọn đáp án đúng
The _____ the driver goes, the _____ we are.A. faster – more dangerousB. more fast – more dangerous
C. faster – dangerous The _____ we are, the _____ our projects are.A. more careful – perfecter
B. more careful – more perfect
C. less careful – more perfect The _____ the plan, the _____ you will be.A. more detailed – more successful
B. detaileder – more successful
C. more detailer – more successful The _____ it is, the _____ I feel.A. less colder – healthier
B. less colder – more comfortable
C. less cold – more comfortable The _____ you buy, the _____ you spend.A. more food – more money
B. more food – less money
C. more food – fewer money
Đáp án:
ABACATrên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về cấu trúc so sánh càng càng mà tcnducpho.edu.vn đã tổng hợp cho bạn, bao gồm công thức, ví dụ cụ thể. Hãy ghi chép lại cẩn thận để ôn tập hàng ngày bạn nhé!