Nếu bạn gặp lại người bạn cũ nước ngoài sau nhiều năm, bạn sẽ nói tiếng anh như thế nào? Hãy để Aroma giúp bạn học hội thoại tiếng anh giao tiếp theo chủ đề bạn cũ gặp nhau.

Bạn đang xem: Đoạn hội thoại tiếng anh về bạn bè

Khi gặp lại người bạn cũ chắc hẳn ai cũng cảm thấy vui mừng khôn xiết, và kèm theo cảm giác ngạc nhiên. Chính vì cuộc gặp gỡ ngẫu nhiên, thậm chí đã biết kế hoạch hẹn hò từ trước thì cũng không khiến bạn khỏi lúng túng. Vậy chúng ta nên giao tiếp như thế nào trong tình huống này?

Đầu tiên, hãy chào hỏi người bạn của mình bằng các mẫu câu tiếng anh sau đây:

Oh my god, look who it is! (Chúa ơi, xem ai này!)

– Well if it isn’t my old buddy Giang! (Ồ, liệu có phải là Giang bạn cũ của tôi không!)

– Hey girl! Long time no see! (Này cô bạn! Lâu quá không gặp!)

– It’s been far too long. (Đã quá lâu rồi).

– I can’t believe it’s been eleven years! (Tôi không thể tin là đã 11 năm trôi qua!)

– When was the last time we saw each other? (Lần cuối chúng ta gặp nhau là bao giờ?)

Hoặc có thể bày tỏ cảm xúc của mình khi gặp lại bạn cũ:

– It’s so nice to see you! (Gặp lại anh vui quá!)

– Look at you! You look great! (Xem cô kìa! Cô trông thật tuyệt!)

Sau khi đã có màn chào hỏi thân mật, bạn có thể hỏi về cuộc sống của người bạn đã diễn ra như thế nào kể từ lần cuối gặp nhau:

How have you been? (Lâu nay anh thế nào?)

– What have you been up to? (Dạo này anh làm gì?)

– What are you doing these days? (Gần đây anh làm gì?)

– Are you still at ….? (Anh còn làm ở … không?)

– How are your folks? Are they doing OK? (Cả nhà anh thế nào? Họ ổn cả chứ?)

– How old is Trung now? Ten? Eleven? (Trung bao nhiêu tuổi rồi nhỉ? 10 à? Hay 11?)

Bên cạnh đó, bạn có thể thể hiện suy nghĩ của bản thân về người bạn của mình:

You’re really changed (Anh thay đổi nhiều quá)You haven’t changed it all (Trông anh không thay đổi gì cả)

Nếu có thể, hãy cùng nhau nói về một người bạn chung nào đó:

Have you kept in touch with Linh? (Anh còn giữ liên lạc với Linh không?)

– What’s Quyen up to these days? (Dạo này Quyên làm gì?)

Còn bây giờ, hãy cùng Aroma thực hành những mẫu câu giao tiếp trên trong bài hội thoại cụ thể dưới đây:

Oh my god, look who it is! – Ôi lạy chúa, trông ai kìa!Hey Giang! Long time no see! – Này Giang! Lâu rồi không gặp!Right, you haven’t changed it all – Phải rồi, trông cậu không thay đổi gì nhỉ
And you are very beautiful than before – Còn cậu thì xinh đẹp hơn trước nhiều đấy
Thank you. What have you been doing? – Cảm ơn cậu. Cậu dạo này làm gì rồi?
I am working as an admin in A company. And you? – Mình làm nhân viên văn phòng cho công ty A. Còn cậu?
I am a teacher in B high school. Have you been married yet? – Mình là giác viên trường trung học B. Cậu kết hôn chưa?
I haven’t yet. I’m single. And you? – Mình chưa. Mình vẫn độc thân. Còn cậu?
I have 2 children, one boy and one girl – Mình có 2 nhóc rồi, 1 trai và 1 gái
Great! Congratulation! – Tuyệt vời! Chúc mừng cậu nhé!

Trên đây là các mẫu câu tiếng anh và bài hội thoại mẫu thông dụng, hy vọng thông qua việc hoc tieng anh cap toc trong bai hoi thoai ban cu gap nhau được Aroma chia sẻ trên sẽ giúp bạn biết cách giao tiếp trong tình huống gặp lại bạn cũ.

Để bé tự tin giao tiếp với ngôn ngữ mới, Clever Junior mời bạn đọc tham khảo các đoạn hội thoại tiếng Anh giữa 2 người bạn ngay dưới đây nhé!

Với trẻ mới tiếp xúc với ngôn ngữ thứ hai, những đoạn trao đổi bằng tiếng Anh giữa những người bạn mà Clever Junior đưa ra dưới đây chắc chắn sẽ là chủ đề thú vị giúp bé có thêm những ý tưởng mới mẻ khi giao tiếp thường ngày!


Đoạn hội thoại tiếng Anh giữa 2 người bạn thông dụng

Dưới đây là hai đoạn hội thoại mẫu bằng tiếng Anh với chủ đề thường gặp khi giao tiếp giữa 2 người bạn, mời bạn đọc tham khảo!

Mẫu hội thoại tiếng Anh hai người bạn chủ đề đưa ra lời đề nghị

A: Hello, Lan. Minh is sick. How about going to see him? Chào Lan. Minh bị ốm rồi. Chúng mình đi thăm cậu ấy nhé?

B: That’s a good idea! What day shall we meet?Ý tưởng hay đấy! Chúng mình sẽ đi vào ngày nào nhỉ?

A: Is Thursday OK?Thứ 6 có được không?

B: Sorry, I have to go to the museum on Thursday.Xin lỗi cậu, thứ 6 tớ phải đi tới bảo tàng.

*

A: How about on Friday?Vậy thứ 7 thì sao nhỉ?

B: That sounds good. What time?Ổn đó. Vào mấy giờ nhỉ?

A: I think we shall meet at 2 p.m. OK?Tớ nghĩ chúng ta nên gặp nhau vào 2 giờ chiều được không?

B: Yes. Let’s meet at the bus stop. Được. Gặp ở trạm xe bus nhé.

A: OK. See you then.Ok. Hẹn gặp cậu sau nhé.

Mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh giữa 2 người bạn chủ đề hỏi về sở thích

A: What are your favorite hobbies?Sở thích của bạn là gì?

B: My hobbies are playing football and drawing. What about you?Sở thích của mình là chơi đá bóng và vẽ tranh. Còn bạn thì sao?

*

A: That’s great! I love reading books.Thật tuyệt vời! Tớ thì thích đọc sách.

B: Really? I read “Alice in Wonderland”. Did you read it?Thật không? Tớ đã đọc “Alice ở xứ sở thần tiên” rồi. Bạn đã đọc nó chưa?

A: Of course. That’d be interesting!Tất nhiên là rồi. Nó thật thú vị!

Các mẫu câu hội thoại tiếng Anh giữa hai người bạn

Sau khi đã tìm hiểu 2 đoạn hội thoại mẫu ở trên, Clever Junior mời bạn tham khảo những mẫu câu thường gặp trong các đoạn hội thoại tiếng Anh giữa 2 người bạn hàng ngày dưới đây:

Mẫu câu dùng khi hỏi và giới thiệu về bản thân

What’s your name? (Bạn tên là gì thế?)I am…/My name is… (Mình tên là…)How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)I’m…years old. (Tớ… tuổi)

Mẫu câu dùng khi cảm ơn và xin lỗi bạn bè

Thank you! (Cảm ơn cậu!)Thank you very much/Many thanks (Tớ cảm ơn bạn rất nhiều).So sorry/I’m so sorry! (Tớ rất xin lỗi hoặc Tớ rất tiếc).I’m sorry/Sorry! (Tớ xin lỗi).

*

Mẫu câu dùng khi hỏi và nói về sở thích của đối phương

What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?).My hobbies are… and… (Sở thích của mình là… và…).Do you like playing soccer? (Bạn có thích chơi đá bóng không nhỉ?).What is your favorite food/subject/song…? (Món ăn/môn học/bài hát… mà bạn yêu thích là gì?).

Mẫu câu đề nghị trong đoạn hội thoại tiếng Anh giữa 2 người bạn

Can you play chess with me? (Bạn có thể chơi cờ vua với tớ không?).Yes, I can. (Ồ, tớ có thể).How about going to the cinema on Monday? (Cậu có thể đi xem phim với tớ vào Thứ Hai không?).Let’s go to the church! (Chúng mình đến nhà thờ nhé!).

Mẫu câu dùng hỏi về nghề nghiệp của bố mẹ hoặc người trong gia đình

What is your mother/father/brother… do? (Mẹ/bố/anh… bạn làm nghề gì vậy?).My mother/father/brother is a nurse/ teacher/ cook… (Mẹ/bố/ anh… tớ làm y tá/giáo viên/đầu bếp).Where does your mother/father/brother work? (Mẹ/bố/anh… cậu làm việc ở đâu thế?).

Xem thêm: Mẫu Sơ Yếu Lý Lịch Tiếng Anh Hay Nhất Năm 2022, Bản Mẫu Dịch Sơ Yếu Lý Lịch Sang Tiếng Anh

My mother/father/brother works in hospital/at school/in restaurant… (Mẹ/bố/anh… tớ làm ở bệnh viện/trường học/nhà hàng…).

Tổng kết: Trên đây là những đoạn hội thoại tiếng Anh giữa 2 người bạn cũng như các mẫu câu thông dụng khi giao tiếp. Clever Junior hy vọng rằng những thông tin ở trên đã giúp bé có thêm tự tin khi thực hành giao tiếp tiếng Anh với bạn bè!