grader, grader là các bản dịch hàng đầu của "máy san" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Bây giờ chúng ta hãy bắt đầu với các máy tính San lấp mặt bằng quá trình ↔ Now let us begin with the machine leveling process


Tại 08:16, các máy bay san bằng tại 29.000 foot (8.800 m) và ngay sau đó lệch từ của nó, dự kiến đường.
Bạn đang xem: Máy san tiếng anh là gì
At 08:16, the aircraft leveled off at 29,000 feet (8,800 m) and shortly thereafter deviated from its scheduled path.
Các thành phần chính của máy bay được vận chuyển từ Nhật Bản, và nhà máy San Angelo lắp động cơ, hệ thống hành không, và nội thất, sau đó sơn, bay thử nghiệm và phân phối máy bay hoàn chỉnh đến các khách hàng.
Major components were shipped from Japan, and the San Angelo factory installed engines, avionics, and interiors, then painted, flight tested, and delivered the completed aircraft to customers.
Nếu đọc hoặc cao hơn một 1000 ( 0, 001 " hoặc 0. 025 mm ) mà vượt quá giới hạn của chúng tôi là năm mười- thousandths ( 0. 0005 " hoặc 0. 013 mm ) mỗi mười inch ( 10 " hoặc 250 mm ) sau đó máy San lấp mặt bằng quá trình sẽ cần phải được lặp đi lặp lại
If either the B- axis or C- axis home position readings exceed their limit, then the machine leveling process will need to be repeated.
Sau khi chạy thử máy tại San Diego, chiếc tàu sân bay hộ tống lên đường đi Hawaii vào ngày 31 tháng 1 năm 1945, và đi đến Trân Châu Cảng vào ngày 8 tháng 2.
After post repair trials at San Diego, the escort carrier headed toward Hawaii on 31 January 1945, and arrived at Pearl Harbor on 8 February.
Tháng 5 năm 2015, Lee"s Sandwiches phải thu hồi 200.000 kilôgam (441.000 lb) bánh bao và pa tê sô thịt bò, hèo, gà được sản xuất bởi chi nhánh LQNN tại Garden Grove, California, vì Cục Kiểm dịch và An toàn Thực phẩm thuộc Bộ Nông nghiệp liên bang điều tra về vụ dán lộn nhãn của nhà máy San Jose. ^ a ă â b Swift, Mike (25 tháng 11 năm 2010).
In May 2015, Lee"s Sandwiches recalled 441,000 pounds (200,000 kg) of beef, pork, and chicken produced at its Garden Grove, California, facility, due to an investigation by the federal Food Safety and Inspection Service into meat that was falsely stamped with another facility"s inspection mark.
Bốn ngày sau, nó khởi hành để chạy thử máy ngoài khơi San Diego cùng với Liên đội Không quân Tàu sân bay 14 trên tàu.
Với các máy tính chính xác San lấp, chúng tôi di chuyển trên để kiểm tra và điều chỉnh chỉnh hình học máy tính
With the machine accurately leveled, we move on to checking and adjusting the machine geometrical alignment
Sau khi hoàn tất việc chạy thử máy, Kennison đi đến San Diego, cảng nhà của nó, vào ngày 25 tháng 3 năm 1920.
Following completion, shakedown, and acceptance trials, Kennison arrived in San Diego, her home port, 25 March 1920.
Với các máy tính đã san lấp mặt trận để trở lại, sử dụng mức độ chính xác longer nằm dọc theo trục x cho thấy góc máy tính từ trái sang phải
With the machine leveled front to back, use the longer precision level lying along the X- axis, which shows the angle of the machine from left to right
Bố mẹ mòn mỏi vì buồn phiền đã đáp máy bay đến San Francisco và được đưa đến nhà xác thành phố để nhận diện thi thể con trai của họ .
The grief-stricken parents flew to San Francisco and were taken to the city morgue to identify the body of their son .
Sau khi chạy thử máy tại San Diego, nó lên đường đi về phía Nam cùng Hạm đội Chiến trận vào tháng 1 năm 1924, băng qua kênh đào Panama vào ngày 17 tháng 1, và tham gia các cuộc thực hành trong đợt tập trung hạm đội tại vùng biển Caribe từ ngày 25 tháng 1 đến ngày 5 tháng 4.
After shakedown at San Diego, she sailed south with the Battle Fleet in January 1924, transited the Panama Canal on the 17th, and participated in exercises during the fleet concentration in the Caribbean from 25 January to 5 April.
Ví dụ: nếu bạn đang tìm kiếm từ máy tính tại San Francisco nhưng quảng cáo của bạn nhắm mục tiêu Los Angeles, quảng cáo của bạn sẽ không xuất hiện trong tìm kiếm của bạn.
Con tàu lại vận chuyển thêm nhiều hành khách và máy bay quay trở lại San Francisco, đến nơi vào ngày 24 tháng 8.
The carrier then shuttled more planes and personnel back to San Francisco, arriving there on the 24th.
Vào ngày 7 tháng 3, một trong những máy bay trinh sát của San Francisco được báo cáo mất tích và không thể tìm thấy.
Máy bay trong nhóm của San Juan đã giúp vào việc đánh chìm chiếc thiết giáp hạm khổng lồ Yamato vào ngày 7 tháng 4.
Trước khi sinh, cha bà đã thành lập một nhà máy bia ở thành phố San Juan, Argentina, sản xuất bia và soda.
Before her birth, her father had started a brewery in the city of San Juan, Argentina, producing beer and soda.
Tuy nhiên, máy tính phải được San lấp và kiểm tra cho đúng chỉnh hình trước khi nó sẽ cung cấp cho tối ưu hiệu suất và độ chính xác
However, the machine must be leveled and checked for proper geometric alignment before it will provide optimal performance and accuracy
Trong khi máy bay của San Jacinto ghi được những chiến tích mang tính một chiều, các xạ thủ của nó cũng giúp vào việc bắn hạ một số ít những kẻ tấn công tìm cách đến được gần các tàu chiến Mỹ.
While San Jacinto"s planes were achieving their most one-sided victory of the war, her gunners helped to shoot down the few attackers able to get near the American ships.
Khi đang bay chiếc TBM của Phi đội VT-51 từ tàu sân bay San Jacinto, máy bay ông bị bắn trúng ngày 2 tháng 9 năm 1944 trên không phận đảo Chichi Jima, Thái Bình Dương.
Xem thêm: Kinh Doanh Đồ Chơi Trẻ Em Cần Bao Nhiêu Vốn ? Đồ Chơi Thông Minh
Later, while flying a TBM with VT-51 (from San Jacinto), his Avenger was shot down on 2 September 1944 over the Pacific island of Chichi Jima.
Danh sách truy vấn phổ biến nhất:1K,~2K,~3K,~4K,~5K,~5-10K,~10-20K,~20-50K,~50-100K,~100k-200K,~200-500K,~1M
Máy xây dựng > Tin tức > Góc tư vấn > Tổng hợp nghĩa tiếng anh của các loại máy móc thi công dùng trong xây dựng

Tổng hợp thông tin dịch sang Tiếng Anh của các loại máy móc thi công dùng trong xây dựng- Từ điển Anh Việt ngành máy móc xây dựng
Máy đầm dùi tiếng anh có nghĩa là Rod vibrator hay concrete vibrator Dây chày hay còn gọi là dây đầm dùi gọi là concrete vibrator rod







Xe lu bánh hơi tiếng anh là Pneumatic compactor
Xe lu bánh lốp tiếng anh là Combined roller Máy xúc tiếng anh là power-shovel Máy xúc gầu thuận tiếng anh là Front shovel Đổ bê tông - danh từ tiếng anh là concrete pour Đổ bê tông - động từ tiếng anh là pour the concrete


Xe ủi bánh xích tiếng anh là Caterpillar bulldozer
Xe ủi bánh hơi tiếng anh là Pneumatic bulldozer
Xe cạp bụng tiếng anh là Pull-type scraper
Xe cạp tiếng anh là Scraper
Xe ban tiếng anh là Grader
Xe đào đất tiếng anh là Excavator
Xe cuốc (cuốc lui) tiếng anh là Backhoe
Xe đào mương tiếng anh là Trench-hoe
Xe xúc công suất lớn tiếng anh là Power shovel
Cẩu cạp tiếng anh là Clamshell
Cẩu kéo gàu tiếng anh là Dragline
Xe xúc tiếng anh là Loader
Xe xúc trước tiếng anh là Front-loader
Xe kéo bánh xích tiếng anh là Crawler-tractor = Caterpillar-tractor
Xưởng trộn bê tông tiếng anh là Concrete batching plant
Xe bê tông tươi tiếng anh là Ready-mix concrete lorry
Xe tải nặng tiếng anh là Lorry
Truck : Xe tải tiếng anh là
Xe chở nhẹ, chạy điện tiếng anh là Power buggy
Xưởng, máy, thiết bị lớn tiếng anh là Plant
Thiết bị tiếng anh là Equipment
Dụng cụ đắt tiền tiếng anh là Valuable tools
Máy phát điện tiếng anh là Generator
Xe cẩu đập phá tiếng anh là Ball and chain crane
Máy đục bê tông tiếng anh là Concrete breaker
Cái palăng ( ròng rọc + xích + bộ chân ) tiếng anh là
Travelling tackle : Palăng cầu di động tiếng anh là Tackle
Đầm bàn tiếng anh là Table vibrator
Bàn chà máy tiếng anh là Power float
Cái tăng đơ tiếng anh là Turnbuckle
Máy uốn sắt tiếng anh là Barbende
Tời, thang máy thi công tiếng anh là Hoist
Máy trộn bê tông tiếng anh là Concrete mixer
Thước dài thợ hồ tiếng anh là Mason’s straight rule
Thước vinô thợ hồ tiếng anh là Spirit level
Thước nách thép tiếng anh là Steel squareỐng đầu vòi đổ bê tông tươi tiếng anh là Tremie
Máy cưa tiếng anh là Sawing machine
Máy bào tiếng anh là Planing machine
Máy bào nẹp tiếng anh là Moulding planing machine
Máy mộc đa năng tiếng anh là Multipurpose wood-working machine
Máy tiện tiếng anh là Lathe
Máy khoan tiếng anh là Drilling machine
Dụng cụ cầm tay tiếng anh là Handtools
Cái búa tiếng anh là Hammer
Cái đục tiếng anh là Chisel
Cái cưa tiếng anh là Saw
Cái khoan tiếng anh là Drill
Cái cưa xẻ tiếng anh là Ripsaw
Cái cưa thép (khung điều chỉnh) tiếng anh là Hacksaw
Cái bay (cái bay thép ) tiếng anh là Trowel, steel trowel
Cái bàn chà, bàn chà gỗ tiếng anh là Float, wood float
Dây dọi tiếng anh là Plumb line
Dây búng mực tiếng anh là Snapping line
Máy xúc gầu ngược (làm việc trên cạn và đầm lầy) tiếng anh là Amphibious backhoe excavator
Máy lu đường nhựa atphan tiếng anh là Asphalt compactor
Máy khoan nhồi và neo tiếng anh là Anchor and injection hole drilling machine
Cần cẩu đặt trên ô tô tiếng anh là Automobile crane
Máy rải và hoàn thiện măt đường atphan tiếng anh là Asphalt pave finisher
Cần cẩu cầu tiếng anh là Bridge crane
Máy đào gầu ngược tiếng anh là Backhoe excavator (drag shovel, backhoe shovel)Máy chuyển xi măng trục vít tiếng anh là Cement crew conveyor
Máy đào có các gầu bắt vào dây xích tiếng anh là Bucket chain excavator
Máy đóng cọc khí nén tiếng anh là Compressed air pile driver
Máy đào có các gầu bắt vào bánh quay tiếng anh là Bucket wheel excavator
Máng trượt xả bê tông tiếng anh là Concrete discharge hopper
Phễu xả bê tông tiếng anh là Concrete discharge funnel
Máy phun bê tông tiếng anh là Concrete spraying machine
Xe trộn bê tông tiếng anh là Concrete mixer truck
Máy ủi bánh xích tiếng anh là Crawler bulldozer
Tổ máy rải bê tông và hoàn thiện mặt đường bê tông tiếng anh là Concrete train
Máy kéo bánh xích tiếng anh là Crawler tractor
Xe tải dùng trong xây dựng tiếng anh là Construction truck
Cần cẩu bánh xích tiếng anh là Crawler crane
Máy đóng cọc điêzen tiếng anh là Diesel pile driver
Máy đào bánh xích tiếng anh là Crawler excavator (Crawler shovel)Máy đào có gầu kéo bằng dây cáp tiếng anh là Dragline excavator
Cần trục đêríc tiếng anh là Derrick
Máy khoan lớn hai cần tiếng anh là Drilling jumbo, Two booms
Máy đào gầu ngược kéo bằng dây cáp tiếng anh là Drag shovel (backhoe shovel)Máy hút bùn tiếng anh là Dredger
Tời xích điện tiếng anh là Electric chain hoist
Electric chain hoist
Xe tải ben tiếng anh là Dump truck
Máy đào đất tiếng anh là Excavator
Máy nâng tiếng anh là Elevator
Máy đào vét đặt trên cầu phao tiếng anh là Floating bridge dredger
Xe dĩa tiếng anh là Forklift truck
Cầu phà tiếng anh là Floating crane
Cần cẩu ngoạm tiếng anh là Grab clamshell crane
Cần cẩu di chuyển trên ray tiếng anh là Gantry crane
Máy vét gầu ngoạm tiếng anh là Grab dredger
Cẩu gầu ngoạm tiếng anh là Grab (bucket/clamshell)Máy gạt tiếng anh là Grader