Nếu bạn đang cần tìm kiếm bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện phục vụ cho quá trình học tập hay làm việc. Vậy thì hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây!

1. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện lạnh

A

Air change rate : Định mức thay đổi không khí
Air conditioner : Máy điều hòa không khí
Air curtain : Màn không khi nóng
Air filter : Bộ lọc không khí
Air handing unit : Thiết bị quạt lớn thổi không khí luân chuyển trong nhà
Air vent : Ống thông gió
Air washer : Thiết bị làm sạch không khí bằng tia nước phun hạt nhỏ
Attenuator : Thiết bị làm giảm ồn truyền theo ống dẫn không khí lạnh

B

Boiler : Nồi nấu nước (lớn), nồi hơi
Btu-British thermal unit : Đơn vị nhiệt Anh; Đơn vị công suất của máy điều hòa không khí
Burner : Thiết bị đốt của nồi nấu nước

C

Ceiling diffuser : Miệng phân phối không khí lạnh ở trần
Chiller : Thiết bị làm mát không khí
Circulating pump : Bơm luân chuyển nước nóng
Condenser : Thiết bị làm ngưng tụ hơi nước từ không khí trong phòng
Constant flow rate controller : Bộ điều hòa lưu lượng không khí lạnh lắp đặt trong ống dẫn không khí lạnh khi có hỏa hoạn
Convection air current : Luồng không khí đối lưu nhiệt
Convector heater : Bobộ phát nhiệt đối lưu (tạo ra luồng không khí đối lưu nhiệt)

D

Dehumidifier : Thiết bị làm khô không khí
Distribution head : Miệng phân phối không khí lạnh
Duct : Ống dẫn không khí lạnh

E

Extract air : Không khí do quạt hút ra ngoài trời
Extract fan : Quạt hút không khí từ trong nhà ra ngoài trời

F

Flue : Ống khói từ nồi nấu nước lên trên mái nhà

G

Grille : Nắp có khe cho không khí đi qua

H

Heat exchanger; calorifier : Bộ trao đổi nhiệt
Heat piping system : Hệ thống sưởi ấm trong nhà
Heating design : Thiết kế sưởi
Heating unit; heat emitter : Thiết bị phát nhiệt; chẳng hạn như một lò sưởi điện
Humidifier : Thiết bị phun nước hạt nhỏ
Humidity : Độ ẩm

I

Intumescent fire damper : Thiết bị đóng bằng vật liệu nở ra khi có hỏa hoạn
Intumescent material : Vật liệu có tính năng nở lớn khi nóng

R

Radiator : Lò sưởi điện
Refrigeration plant : Máy lớn điều hòa không khí
Roof vent : Ống thông gió trên mái

S

Smoke detector : Thiết bị dò khói và báo động

V

Ventilation duct : Ống thông gió lớn, dạng hộp hoặc tròn

2. Bộ Từ vựng chuyên ngành điện - điện tử

A

Accesssories : phụ kiện
Active power : công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo.Air distribution system : Hệ thống điều phối khí
Alarm bell : chuông báo tự động
Ammeter : Ampe kếAuxiliary contact, auxiliary switch: tiếp điểm phụ.

Bạn đang xem: Tiếng anh chuyên ngành hệ thống điện

B

Ball bearing: vòng bi, bạc đạn.Bearing: gối trục, bợ trục, ổ đỡ…Boiler Feed pump: bơm nước cấp cho lò hơi.Brush: chổi than.Burglar alarm : chuông báo trộm
Busbar : Thanh dẫn
Busbar Differential relay: rơle so lệch thanh cái.

C

Cable :cáp điện
Capacitor : Tụ điện
Cast-Resin dry transformer: Máy biến áp khô
Check valve: van một chiều.Circuit Breaker : Aptomat hoặc máy cắt
Circuit breaker: máy cắt.Circulating water pump: Bơm nước tuần hoàn.Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang
Condensat pump: Bơm nước ngưng.Conduit :ống bọc
Connector: dây nối.Contactor : Công tắc tơ
Control board: bảng điều khiển.Control switch: cần điều khiển.Control valve: van điều khiển được.Cooling fan : Quạt làm mát
Copper equipotential bonding bar: Tấm nối đẳng thế bằng đồng
Coupling: khớp nối
Current :dòng điện
Current carrying capacity: Khả năng mang tải
Current transformer : Máy biến dòng
Current transformer: máy biến dòng đo lường.

D

Dielectric insulation: Điện môi cách điện
Differential relay: rơ le so lệch.Direct current: điện 1 chiều
Directional time overcurrent relay: Rơ le quá dòng định hướng có thời gian.Disconnecting switch: Dao cách ly.Disruptive discharge: Sự phóng điện đánh thủng
Disruptive discharge switch: Bộ kích mồi
Distance relay: rơ le khoảng cách.Distribution Board: Tủ/ bảng phân phối điện
Downstream circuit breaker: Bộ ngắt điện cuối nguồn

E

Earth conductor: Dây nối đất
Earth fault relay: rơ le chạm đất.Earthing leads: Dây tiếp địa
Earthing system: Hệ thống nối đất
Electric door opener: thiết bị mở cửa
Electrical appliances: thiết bị điện gia dụng
Electrical insulating material: vật liệu cách điện
Equipotential bonding : Liên kết đẳng thếExciter field: kích thích của… máy kích thích.Exciter: máy kích thích.

F

Field amp: dòng điện kích thích.Field volt: điện áp kích thích.Field: cuộn dây kích thích.Fire detector: cảm biến lửa (dùng cho báo cháy).Fire retardant : Chất cản cháy
Fixture: bộ đèn
Flame detector: cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt.

G

Galvanised component: Cấu kiện mạ kẽm
Generator: máy phát điện
Governor: bộ điều tốc

H

High voltage: cao thếHydrolic control valve: van điều khiển bằng thủy lực
Hydrolic: thủy lực

I

Ignition transformer: biến áp đánh lửa
Illuminance : sự chiếu sáng
Impedance Earth: Điện trở kháng đất
Incoming Circuit Breaker: Aptomat tổng
Indicator lamp, indicating lamp: đèn báo hiệu, đèn chỉ thị.Instantaneous current: Dòng điện tức thời

J

Jack: đầu cắm

L

Lamp: đèn
Lead: dây đo của đồng hồ.Leakage current : dòng rò
Lifting lug : Vấu cầu
Light emitting diode : Điốt phát sáng
Limit switch: tiếp điểm giới hạn.Line Differential relay: rơ le so lệch đường dây.Live wire :dây nóng
Low voltage : hạ thếLub oil = lubricating oil: dầu bôi trơn

M

Magnetic Brake: bộ hãm từ
Magnetic contact : công tắc điện từ
Motor operated control valve: Van điều chỉnh bằng động cơ điện.

N

Negative sequence time overcurrent relay: Rơ le qúa dòng thứ tự nghịch có thời gian
Neutral bar : Thanh trung hoà
Neutral wire: dây nguội

O

Oil-immersed transformer: Máy biến áp dầu
Outer Sheath : Vỏ bọc dây điện
Over current relay: Rơ le quá dòng.Over voltage relay: rơ le quá áp.Overhead Concealed Loser : Tay nắm thuỷ lực

P

Phase reversal : Độ lệch pha
Phase shifting transformer: Biến thế dời pha.Phneumatic control valve: van điều khiển bằng khí áp
Photoelectric cell : tế bào quang điện
Position switch: tiếp điểm vị trí.Potential pulse : Điện áp xung
Power plant: nhà máy điện.Power station: trạm điện.Power transformer: Biến áp lực.Pressure gause: đồng hồ áp suất.Pressure switch: công tắc áp suất.Protective relay: rơ le bảo vệ.

R

Radiator, cooler: bộ giải nhiệt của máy biến áp.Rated current : Dòng định mức
Reactive power: Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo.Relay : Rơ le
Rotary switch: bộ tiếp điểm xoay.

S

Selector switch : Công tắc chuyển mạch
Selector switch: cần lựa chọn.Sensor / Detector : Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm
Smoke bell : chuông báo khói
Smoke detector : đầu dò khói
Solenoid valve: Van điện từ.Spark plug: nến lửa, Bu gi.Starting current : Dòng khởi động
Sudden pressure relay: rơ le đột biến áp suất.Switching Panel: Bảng đóng ngắt mạch
Synchro check relay: rơ le chống hòa sai.Synchro scope: đồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện.Synchro switch: cần cho phép hòa đồng bộ.Synchronizising relay: rơ le hòa đồng bộ.

T

Tachogenerator: máy phát tốc.Tachometer: tốc độ kếThermometer: đồng hồ nhiệt độ.Thermostat, thermal switch: công tắc nhiệt.Time delay relay: rơ le thời gian.Time over current relay: Rơ le quá dòngcó thời gian.Transformer Differential relay: rơ le so lệch máy biến áp.Tubular fluorescent lamp: Đèn ống huỳnh quang

U

Under voltage relay: rơ le thấp áp.Upstream circuit breaker: Bộ ngắt điện đầu nguồn

V

Vector group : Tổ đầu dây
Vibration detector, Vibration sensor: cảm biến độ rung
Voltage drop : Sụt áp
Voltage transformer (VT) Potention transformer (PT): máy biến áp đo lường.Voltmetter, ampmetter, wattmetter, PF metter…: các dụng cụ đo lường V, A, W, cos phi…

W

Winding type CT: Biến dòng kiểu dây quấn
Winding: dây quấn
Wire :dây điện, dây dẫn điện

3. Tiếng anh chuyên ngành điện nước

A

absolute salinity: Độ muối tuyệt đối
Adjusting valve : van điều chỉnh
Air-operated valve : van khí nén
Alarm valve : van báo động
Angle valve : van góc
Automatic valve : van tự động

B

Back valve : van ngược
Balanced needle valve : van kim cân bằng
Balanced valve : van cân bằng
Bioassay: Sự thử sinh học
Borehold : bãi giếng
Break-point chlorination: Điểm clo hoá tới hạn
By pass flow: Dòng chảy tràn qua hố thu

C

Canal: Kênh đào
Catch tank : bình xả
Centrifugal: Li tâm
Chlorine contact tank: Bể khử trùng Clo
Clapper valve : van bản lề
Clarifier: bể lắng
Collector well : Giếng thu nước Compartmented tank : thùng nhiều ngăn, bình chứa nhiều ngăn
Composite sample: Mẫu tổ hợp
Conduit: Ống dẫn
Continuous sampling: Lấy mẫu liên tục
Corrosivity: Tính ăn mòn
Cut-off valve : van ngắt, van chặn

D

Destritus tank : bể tự hoại
Dialysis: Sự thẩm tách

F

Filter : bể lọc
Float tank : thùng có phao, bình có phao
Flowing water tank : bể nước chảy
Fraction impervious (pervious): Khả năng thấm nước
Free board: Khoảng cách nước dâng cho phép
Free carbon dioxide: Cacbon dioxit tự do
Free discharge valve : van tháo tự do, van cửa cống
Fuel valve : van nhiên liệu

G

Gate valve : van cổng
Gathering tank : bình góp, bể góp
Gauging tank : thùng đong, bình đong
Governor valve : van tiết lưu, van điều chỉnh
Ground reservoir : Bể chứa xây kiểu ngầm
Ground water stream : dòng nước ngầm
Gutter flow characteristics: Đặc điểm dòng chảy dọc đan rãnh

H

Hardness: Độ cứng

M

Mixed media filtration: Lọc qua môi trường hỗn hợp
Mushroom valve : van đĩa

N

Non-alkaline hardness: Độ cứng không kiềm
Nozzle control valve : van điều khiển vòi phun

O

Overhead storage water tank : tháp nước có áp
Overpressure valve : van quá áp

P

Parameter: thông số
Pervious: Hút nước
Pump : Máy bơm
Pumping station : trạm bơm

S

Sampling network: Mạng lưới lấy mẫusand tank : thùng cát
Sedimentation basin/tank : Bể lắngself-closing valve : van tự đóng, van tự khóa
Sensitivity (K): Độ nhạy (K)separating tank : bình lắng, bình táchseptic tank : hố phân tự hoại, hố rác tự hoại
Settleable solids: Chất rắn có thể lắng đượcsettling basin/tank : bể lắngsewage tank : bể lắng nước thảishut-off valve : van ngắt
Side slope: Dốc bênslide valve : van trượtslime tank : bể lắng mùn khoan Slow sand filtration: Sự lọc chậm bằng cátslurry tank : thùng vữa, bể lắng mùn khoan, thùng nước mùn
Snap sample: Mẫu đơn
Solids: Chất rắnspring valve : van lò xo
Stabiliation: Sự ổn định
Stagnant water: Nước tùstarting valve : van khởi độngsteam valve : van hơi

T

Transmission pipeline : tuyến ống truyền tải
Treated water : Nước đã qua xử lýTributary streams: đường tụ thuỷ

U

Underground storage tank : bể chứa ngầm

V

Vacuum tank : thùng chân không, bình chân không

W

Water softening system: Cụm làm mềm nước
Water tank : bể nước, thùng nước, téc nước
Water-cooled valve : van làm nguội bằng nước
Water-storage tank : bể trữ nước
Water-storage tank : bể trữ nước
Work on the system: Công trình trên mạng

 

Trên đây là trọn bộ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điện đầy đủ nhất.

Hy vọng đã giúp ích được cho các em!

Để được tư vấn miễn phí về lộ trình học giao tiếp cho người mất gốc, các bạn để lại thông tin tại đây để được hỗ trợ nhé!

Việc học tiếng Anh chuyên ngành điện là một trong những kỹ năng cần thiết cho các kĩ sư điện có mức lương cao và cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp
*

Ngành điện có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn, việc nghiên cứu chuyên ngành này vì thế cũng gặp nhiều khó khăn. Tuy nhiên, đây lại là ngành thu hút rất nhiều bạn quan tâm và tìm hiểu nhằm phát triển nghề nghiệp. Trong bài viết này, tcnducpho.edu.vn sẽ giới thiệu tới người đọc tiếng Anh chuyên ngành điện phổ biến, cùng với đó là các nguồn học và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành điện.

Key takeaways

Từ ngữ chuyên ngành điện bao gồm những danh mục:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện nước

Từ vựng tiếng Anh về cung cấp điện

Từ vựng tiếng Anh về trạm biến áp

Từ vựng tiếng Anh về nhà máy điện

Từ vựng tiếng Anh về an toàn điện

Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành điện

Mẫu câu về ngành Điện công nghiệp

Tổng quan về từ vựng chuyên ngành điện

Từ vựng tiếng Anh về cung cấp điện

*

Service reliability: Độ tin cậy cung cấp điện

Service security: Độ an toàn cung cấp điện

Economic loading schedule: Phân phối kinh tế phụ tải

Balancing of a distribution network: Sự cân bằng của lưới phân phối

Load stability: Độ ổn định của tải

Overload capacity: Khả năng quá tải

Load forecast: Dự báo phụ tải

System demand control: Kiểm soát nhu cầu hệ thống

Management forecast of a system: Dự báo quản lý của hệ thống điện

Reinforcement of a system: Tăng cường hệ thống điện

Từ vựng tiếng Anh về trạm biến áp

Power station ( Substation): trạm điện.

Bushing: sứ xuyên

Disconnecting switch: Dao cách ly.

Circuit breaker: máy cắt.

Power transformer: Biến áp lực.

Voltage transformer (VT) Potention transformer (PT): máy biến áp đo lường.

Current transformer: máy biến dòng đo lường.

Bushing type CT: Biến dòng chân sứ.

Winding type CT: Biến dòng kiểu dây quấn.

Auxiliary contact, auxiliary switch: tiếp điểm phụ.

Limit switch: tiếp điểm giới hạn.

Thermometer: đồng hồ nhiệt độ.

Thermostat, thermal switch: công tắc nhiệt.

Pressure gause: đồng hồ áp suất.

Pressure switch: công tắc áp suất.

Sudden pressure relay: rơ le đột biến áp suất.

Radiator, cooler: bộ giải nhiệt của máy biến áp.

Auxiliary oil tank: bồn dầu phụ, thùng giãn dầu.

Position switch: tiếp điểm vị trí.

Control board: bảng điều khiển.

Rotary switch: bộ tiếp điểm xoay.

control switch: cần điều khiển.

Selector switch: cần lựa chọn.

Synchro switch: cần cho phép hòa đồng bộ.

Synchro scope: đồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện.

Alarm: cảnh báo, báo động.

Announciation: báo động bằng âm thanh (chuông hoặc còi).

Protective relay: rơ le bảo vệ.

Differential relay: rơ le so lệch.

Transformer Differential relay: rơ le so lệch máy biến áp.

Line Differential relay: rơ le so lệch đường dây.

Busbar Differential relay: rơ le so lệch thanh cái.

Distance relay: rơ le khoảng cách.

Over current relay: Rơ le quá dòng.

Time over current relay: Rơ le quá dòng có thời gian.

Time delay relay: rơ le thời gian.

Directional time overcurrent relay: Rơ le quá dòng định hướng có thời gian.

Negative sequence time overcurrent relay: Rơ le qúa dòng thứ tự nghịch có thời gian.

Under voltage relay: rơ le thấp áp.

Over voltage relay: rơ le quá áp.

Earth fault relay: rơ le chạm đất.

Synchronizising relay: rơ le hòa đồng bộ.

Synchro check relay: rơ le chống hòa sai.

Indicator lamp, indicating lamp: đèn báo hiệu, đèn chỉ thị.

Voltmetter, ampmetter, wattmetter, PF metter… các dụng cụ đo lường V, A, W, cos

phi…

Phase shifting transformer: Biến thế dời pha.

Từ vựng tiếng Anh về nhà máy điện

Power plant: nhà máy điện.

Generator: máy phát điện.

Field: cuộn dây kích thích.

Winding: dây quấn.

Connector: dây nối.

Lead: dây đo của đồng hồ.

Wire: dây dẫn điện.

Exciter: máy kích thích.

Exciter field: kích thích của… máy kích thích.

Field amp: dòng điện kích thích.

Field volt: điện áp kích thích.

Active power: công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo.

Reactive power: Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo.

Governor: bộ điều tốc.

AVR: Automatic Voltage Regulator: bộ điều áp tự động.

Armature: phần cảm.

Hydrolic: thủy lực.

Lub oil: lubricating oil: dầu bôi trơn.

AOP: Auxiliary oil pump: Bơm dầu phụ.

Boiler Feed pump: bơm nước cấp cho lò hơi.

Condensat pump: Bơm nước ngưng.

Circulating water pump: Bơm nước tuần hoàn.

Bearing: gối trục, bợ trục, ổ đỡ…

Ball bearing: vòng bi, bạc đạn.

Bearing seal oil pump: Bơm dầu làm kín gối trục.

Tachometer: tốc độ kế

Tachogenerator: máy phát tốc.

Vibration detector, Vibration sensor: cảm biến độ rung.

Coupling: khớp nối

Fire detector: cảm biến lửa (dùng cho báo cháy).

Flame detector: cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt.

Ignition transformer: biến áp đánh lửa.

Spark plug: nến lửa, Bu gi.

Burner: vòi đốt.

Solenoid valve: Van điện từ.

Check valve: van một chiều.

Control valve: van điều khiển được.

Motor operated control valve: Van điều chỉnh bằng động cơ điện.

Hydrolic control valve: vn điều khiển bằng thủy lực.

Phneumatic control valve: van điều khiển bằng khí áp.

Từ vựng tiếng Anh về an toàn điện

Air terminal: Kim thu sét

Approach distance: Khoảng cách tiếp cận

Arcing: Phóng điện hồ quang

Area marker: Biển báo khu vực

Arm’s reach: Tầm với

Barrier: Thanh chắn

Basic insulation: Cách điện cơ bản

Blanket: Mền

Boundary: Biên

Limited boundary: Biên giới hạn

Restricted boundary: Biên cấm

Prohibited boundary: Biên ngăn chặn

Breakdown: Đánh thủng cách điện

Breathing zone: Vùng thở

Cadweld Exothermic weld: Hàn hóa nhiệt Cadweld

Calibration: Sự cân chỉnh

Capture: Thu bắt

Check breathing: Kiểm tra hơi thở

Chemical earth rod: Cọc hóa chất

Circuit Breaker-CB: Thiết bị ngắt điện

Clear airway: Thông đường khí

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện nước

A

absolute salinity: Độ muối tuyệt đối

Adjusting valve : van điều chỉnh

Air-operated valve : van khí nén

Alarm valve : van báo động

Angle valve : van góc

Automatic valve : van tự động

B

Back valve : van ngược

Balanced needle valve : van kim cân bằng

Balanced valve : van cân bằng

Bioassay: Sự thử sinh học

Borehold : bãi giếng

Break-point chlorination: Điểm clo hoá tới hạn

By pass flow: Dòng chảy tràn qua hố thu

C

Canal: Kênh đào

Catch tank : bình xả

Centrifugal: Li tâm

Chlorine contact tank: Bể khử trùng Clo

Clapper valve : van bản lề

Clarifier: bể lắng

Collector well : Giếng thu nước

Compartmented tank : thùng nhiều ngăn, bình chứa nhiều ngăn

Composite sample: Mẫu tổ hợp

Conduit: Ống dẫn

Continuous sampling: Lấy mẫu liên tục

Corrosivity: Tính ăn mòn

Cut-off valve : van ngắt, van chặn

D

Destritus tank : bể tự hoại

Dialysis: Sự thẩm tách

F

Filter : bể lọc

Float tank : thùng có phao, bình có phao

Flowing water tank : bể nước chảy

Fraction impervious (pervious): Khả năng thấm nước

Free board: Khoảng cách nước dâng cho phép

Free carbon dioxide: Cacbon dioxit tự do

Free discharge valve : van tháo tự do, van cửa cống

Fuel valve : van nhiên liệu

G

Gate valve : van cổng

Gathering tank : bình góp, bể góp

Gauging tank : thùng đong, bình đong

Governor valve : van tiết lưu, van điều chỉnh

Ground reservoir : Bể chứa xây kiểu ngầm

Ground water stream : dòng nước ngầm

Gutter flow characteristics: Đặc điểm dòng chảy dọc đan rãnh

H

Hardness: Độ cứng

M

Mixed media filtration: Lọc qua môi trường hỗn hợp

Mushroom valve : van đĩa

N

Non-alkaline hardness: Độ cứng không kiềm

Nozzle control valve : van điều khiển vòi phun

O

Overhead storage water tank : tháp nước có áp

Overpressure valve : van quá áp

P

Parameter: thông số

Pervious: Hút nước

Pump : Máy bơm

Pumping station : trạm bơm

*
S

Sampling network: Mạng lưới lấy mẫu

sand tank : thùng cát

Sedimentation basin/tank : Bể lắng

self-closing valve : van tự đóng, van tự khóa

Sensitivity (K): Độ nhạy (K)

separating tank : bình lắng, bình tách

septic tank : hố phân tự hoại, hố rác tự hoại

Settleable solids: Chất rắn có thể lắng được

settling basin/tank : bể lắng

sewage tank : bể lắng nước thải

shut-off valve : van ngắt

Side slope: Dốc bên

slide valve : van trượt

slime tank : bể lắng mùn khoan

Slow sand filtration: Sự lọc chậm bằng cát

slurry tank : thùng vữa, bể lắng mùn khoan, thùng nước mùn

Snap sample: Mẫu đơn

Solids: Chất rắn

spring valve : van lò xo

Stabiliation: Sự ổn định

Stagnant water: Nước tù

starting valve : van khởi động

steam valve : van hơi

T

Transmission pipeline : tuyến ống truyền tải

Treated water : Nước đã qua xử lý

Tributary streams: đường tụ thuỷ

U

Underground storage tank : bể chứa ngầm

V

Vacuum tank : thùng chân không, bình chân không

W

Water softening system: Cụm làm mềm nước

Water tank : bể nước, thùng nước, téc nước

Water-cooled valve : van làm nguội bằng nước

Water-storage tank : bể trữ nước

Water-storage tank : bể trữ nước

Work on the system: Công trình trên mạng

Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành điện

*
FM _ Frequency Modulation : Biến điệu tần số.

AC _ Alterating Current : Dòng điện xoay chiều.

DC _ Direct Current : Dòng điện một chiều.

FCO _ Fuse Cut Out : Cầu chì tự rơi

LBFOC _ Load Breaker Fuse Cut Out : Cầu chì tự rơi có cắt tải

CB _ Circuit Breaker : Máy cắt.

ACB _ Air Circuit Breaker : Máy cắt bằng không khí

MCCB _ Moduled Case Circuit Breaker : Máy cắt khối có dòng cắt > 100A

MCB _ Miniature Circuit Breaker : Bộ ngắt mạch loại nhỏ

VCB _ Vacuum Circuit Breaker : Máy cắt chân không.

RCD _ Residual Current Device : Thiết bị chống dòng điện dư.

DF : Distortion Factor : hệ số méo dạng

THD : Total Harmonic Distortion : độ méo dạng tổng do sóng hài

Mẫu câu giao tiếp trong ngành Điện

Mẫu câu về ngành Điện công nghiệp

Để có thể ghi nhớ và học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, cách đơn giản và hiệu quả nhất đó chính là tự đặt câu bằng tiếng Anh sử dụng các từ vựng mới. Do đó, người học có thể học một số mẫu câu sau đây liên quan đến từ vựng chuyên ngành điện:

Air filter’s basic function is to clean the air that circulates through your heating and cooling system: Chức năng cơ bản của bộ lọc không khí là làm sạch không khí lưu thông qua hệ thống sưởi và làm mát của bạn.

The radiator works by passing your coolant through thin metal fins, which allow the heat to flow to the air outside your car much more easily: Bộ tản nhiệt hoạt động bằng cách truyền chất làm mát qua các cánh tản nhiệt bằng kim loại mỏng, cho phép nhiệt truyền ra không khí bên ngoài xe của bạn dễ dàng hơn nhiều.

The pump sucked water from the basement: Máy bơm hút nước từ tầng hầm.

An alarm bell goes off if the monitor’s readings fall below 40: Chuông báo động sẽ kêu nếu số đọc của màn hình giảm xuống dưới 40.

Free carbon dioxide is carbon dioxide that exists in the environment. It is present in water in the form of a dissolved gas: Khí cacbon dioxit tự do là khí cacbon dioxit tồn tại trong môi trường. Nó có trong nước ở dạng khí hòa tan.

Mẫu câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh dành cho vị trí kĩ sư điện

Để trúng tuyển vào vị trí Kĩ sử điện không hề dễ dàng, ngoài việc đòi hỏi trình độ chuyên môn vững vàng, thì phải có vốn tiếng Anh tốt mới có thể có được cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. tcnducpho.edu.vn sẽ cung cấp cho người học một số các câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh cho vị trí kĩ sư điện kèm theo câu trả lời mẫu để tạo sự tự tin và gây được thiện cảm tốt trước nhà tuyển dụng.

a) Could you tell me something about yourself?

(Dịch: Anh/Chị có thể nói cho tôi đôi chút về bản thân mình không?)

Answer: My name is Tran Bao Trung. I’m 29 years old, currently I live and work in Hanoi. I graduated from Electric Power University in Industrial Electric major. After 5 years working as an electrical engineer, I have gathered many experience in this position.

(Dịch: Tên tôi là Trần Bảo Trung. Tôi 29 tuổi, hiện tại tôi sống và làm việc tại Hà Nội. Tôi tốt nghiệp trường đại học Điện lực chuyên ngành Điện công nghiệp. Sau 5 năm làm việc với vị trí kĩ sư điện, tôi đã tích lũy nhiều kinh nghiệm tại vị trí này.)

b) What is your main duties?

(Dịch: Công việc chính của anh/chị là gì?)

Answer: My main duties included being responsible for fixing and maintenance of systems and upholding design standards; inspecting and installing electronic systems and equipment.(Dịch: Nhiệm vụ chính của tôi bao gồm chịu trách nhiệm sửa chữa và bảo trì hệ thống và duy trì các tiêu chuẩn thiết kế; kiểm tra, lắp đặt hệ thống, thiết bị điện tử.)

c) Could you tell me 3 important skills for electrical engineer job?

(Dịch: Xin anh cho biết 3 kỹ năng quan trọng đối với công việc kỹ sư điện?)

Answer: For me, 3 important skills as 3 important personalities which need for a electrical engineer are careful, hard – working and inquisitive.

(Dịch: Đối với tôi, 3 kỹ năng quan trọng cũng như 3 tính cách quan trọng cần có ở một kỹ sư điện là tính cẩn thận, chăm chỉ và ham học hỏi.)

Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện

a) Signals and Systems https://www.edx.org/course/signals-and-systems-part-1

Edx là một trong những trang web hàng đầu cung cấp kho kiến thức khổng lồ về chuyên ngành điện cho học viên mà hoàn toàn miễn phí. Tại đây, người học không chỉ trau dồi được vốn từ vựng chuyên ngành, mà còn nhận thêm kho tàng kiến thức lớn về điện (cụ thể là Signals and Systems - Tín hiệu và Hệ thống)

b) Electric Power System

https://www.coursera.org/learn/electric-power-systems

Coursera cũng một trang web uy tín khác chuyên cung cấp khóa học online cho học viên hoàn toàn miễn phí. Tại đây, người học được học về Electric Power System - Hệ thống điện.

c) Circuits and Electronic https://www.edx.org/course/circuits-and-electronics-2-amplification-speed-a-2

Edx còn cung cấp cho học viên một khóa học hoàn toàn miễn phí nữa đó là Circuits and Electronic - mạch và điện tử để người học có thể trau dồi thêm vốn từ vựng chuyên ngành điện.

Bài tập vận dụng

a) The two sources of electricity are the mains and …

A. Batteries

B. Electric shock

C. Device

b) Things that use electricity are called electrical …

A. Power station

B. Devices

C. Turbines

c) Which natural resource is used by the wind turbines to produce electricity?

A. Water

B. Heat

C. Wind

Đáp án và giải thích

a) Đáp án là batteries. Dịch nghĩa: Có hai nguồn điện là nguồn điện lưới và pin (batteries).

b) Đáp án là devices. Dịch nghĩa: Những thứ sử dụng điện được gọi là “electrical devices”.

Xem thêm: Văn miếu được xây dựng dưới triều đại nào, di tích lịch sử và kiến trúc nghệ thuật văn miếu

c) Đáp án là wind. Dịch nghĩa: Tuabin gió sử dụng nguồn năng lương thiên nhiên nào để sản sinh ra điện? -> Câu trả lời là wind (gió)

Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện, thuật ngữ viết tắt, mẫu câu giao tiếp và bài tập vận dụng từ vựng chuyên ngành điện thông dụng. Qua bài viết trên, người học có thể có thêm kiến thức về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện để có thể sử dụng trong giao tiếp bên ngoài. Hy vọng người học có thể vận dụng các kiến thức trong bài viết này trong quá trình học tiếng Anh một cách hiệu quả.

Tài liệu tham khảo:

Electricity terms | Bright
Ridge, https://www.brightridge.com/resources/electric-learning/electricity-terms/