Vòng tay là một trong những loại trang sức được sử dụng rất phổ biến và là một món đồ được nhiều người yêu thích. Tuy nhiên, bạn đã biết vòng tay tiếng Anh là gì chưa? Cùng Bhiu.edu.vn theo dõi bài viết dưới đây để hiểu và nắm vững cách sử dụng từ vòng tay trong tiếng Anh nhé!

Vòng tay tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, vòng tay có tên gọi là Bracelet. Vòng tay là một món đồ trang sức đeo quanh cổ tay hoặc cánh tay dành cho cả nam và nữ. Chiếc vòng tay có thể được chế tác từ nhiều chất liệu khác nhau như vàng, kim cương, ngọc trai, cẩm thạch,…

Bracelet thuộc từ loại danh từ được phát âm là /ˈbreɪslət/.

Bạn đang xem: Vòng đeo tay tiếng anh là gì

Example: Sophia had a charm bracelet on her wrist (Sophia có một chiếc vòng tay quyến rũ trên cổ tay).


*
*
*
*
*

BHIU là website chuyên cung cấp các tài liệu, ngữ pháp, từ vựng tiếng Anh chi tiết từ cấp độ cơ bản đến nâng cao. Đặc biệt tài liệu tại đây hoàn toàn miễn phí khi tải xuống giúp mọi người ôn luyện tiếng Anh nói chung và luyện thi IELTS nói riêng được tốt hơn.

Chào các bạn, các bài viết trước Vui cuoi len đã giới thiệu về tên gọi của một số trang phục trong tiếng anh như cái dây giày, cái nhẫn cưới, mặt dây chuyền, đôi bốt, bốt cao trùm gối, bốt nữ cổ thấp, giày gót nhọn, giày chạy bộ, chiếc dép, cái vòng cổ, cái đồng hồ đeo tay, cái bông tai, cái khăn túi áo vest, cái áo sơ mi, cái dây buộc tóc, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một trang phục khác cũng rất quen thuộc đó là cái vòng đeo tay. Nếu bạn chưa biết cái vòng đeo tay tiếng anh là gì thì hãy cùng tcnducpho.edu.vn tìm hiểu ngay sau đây nhé.


*
Cái vòng đeo tay tiếng anh là gì

Cái vòng đeo tay tiếng anh là gì


Cái vòng đeo tay tiếng anh gọi là bracelet, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈbreɪ.slət/.

Bracelet /ˈbreɪ.slət/

https://tcnducpho.edu.vn/wp-content/uploads/2022/11/bracelet.mp3

Lưu ý: từ bracelet để chỉ chung về cái vòng đeo tay chứ không chỉ cụ thể về loại vòng đeo tay nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về loại vòng đeo tay nào thì phải nói theo tên riêng hoặc nói kèm thương hiệu của loại vòng đeo tay đó, ví dụ như gold bracelet là vòng đeo tay bằng vàng, silver bracelet là vòng đeo tay bằng bạc, diamond bracelet là vòng đeo tay khảm kim cương, chain bracelet là chuỗi vòng đeo tay (có nhiều hạt xâu lại với nhau), bangle là cái lắc tay – loại vòng đeo tay hình tròn cứng.

*
Cái vòng đeo tay tiếng anh là gì

Ngoài cái vòng đeo tay thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật, trang phục khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các trang phục khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

Xem thêm: Nguyên Âm Và Phụ Âm Trong Tiếng Việt Lớp 1, Một Số Nội Dung Về Dạy Học Tiếng Việt 1

Turtleneck /ˈtɜː.təl.nek/: áo len cổ lọ
Dressing gown /ˈdres.ɪŋ ˌɡaʊn/: cái áo choàng tắm
Bucket bag /ˈbʌk.ɪt bæɡ/: cái túi xô
Woolly hat /ˈwʊl.i hæt/: mũ len
Anorak /ˈæn.ə.ræk/: áo khoác gió có mũ
Baseball jacket /ˈbeɪs.bɔːl ˌdʒæk.ɪt/: áo khoác bóng chày
Palazzo pants /pəˈlæt.səʊ ˌpænts/: cái quần váy
Bucket hat /ˈbʌk.ɪt hæt/: mũ tai bèo
Rubber gloves /ˈrʌb.ər ɡlʌvz/: găng tay cao su
Shoe /ʃuː/: chiếc giày
Blouse /blaʊz/: áo sơ mi trắng cho nữ
Knee high boot /ˌniːˈhaɪ buːt/: bốt cao gót
Bikini /bɪˈkiː.ni/: bộ đồ bơi 2 mảnh của nữ
Bracelet /ˈbreɪ.slət/: vòng đeo tay
Underpants /ˈʌn.də.pænts/: quần lót nam
Shoehorn /ˈʃuː.hɔːn/: cái đón gót giày
Conical hat /ˈkɒn.ɪ.kəl hæt/: cái nón lá
Hairband /ˈheə.bænd/: cái bờm
Boxer shorts /ˈbɒk.sə ˌʃɔːts/: quần lót đùi nam
Trousers /ˈtraʊ.zəz/: quần dài
Ballet shoes /ˈbæl.eɪ ˌʃuː/: giày múa ba lê
Tie /taɪ/: cái cà vạt
Bermuda shorts /bəˌmjuː.də ˈʃɔːts/: quần âu ngắn
Turtleneck /ˈtɜː.təl.nek/: áo cổ lọ
Bowler hat /ˌbəʊ.lə ˈhæt/: mũ quả dưa
Swimming cap /ˈswɪm.ɪŋ kæp/: cái mũ bơi
Nightclothes /ˈnaɪt.kləʊðz/: quần áo mặc đi ngủ
Platform shoes /ˈplæt.fɔːm ʃuː/: giày tăng chiều cao
Slap bracelet /ˈslæp ˌbreɪ.slət/: cái vòng tát tay
Sweatshirt /ˈswet.ʃɜːt/: áo nỉ chui đầu
Ankle socks /ˈæŋ.kəl sɒk/: tất cổ ngắn, tất cổ thấp
Hoop earring /huːp ɪə.rɪŋ/: khuyên tai dạng vòng tròn
Beret /ˈber.eɪ/: mũ nồi
Stiletto /stɪˈlet.əʊ/: giày gót nhọn (cao gót)Silk scarf /sɪlk skɑːf/: cái khăn lụa
*
Cái vòng đeo tay tiếng anh

Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái vòng đeo tay tiếng anh là gì thì câu trả lời là bracelet, phiên âm đọc là /ˈbreɪ.slət/. Lưu ý là bracelet để chỉ chung về cái vòng đeo tay chứ không chỉ cụ thể về loại vòng đeo tay nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về cái vòng đeo tay thuộc loại nào thì cần gọi theo tên cụ thể của loại vòng đeo tay đó. Về cách phát âm, từ bracelet trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ bracelet rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ bracelet chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa.